Danh sách cấp thẻ giám định viên tư pháp
STT |
Họ và tên |
Ngày tháng năm sinh |
Lĩnh vực giám định |
Nơi công tác |
Số thẻ |
1 |
Phùng Duy Trung |
06/4/1978 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định tài liệu) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270001 |
2 |
Nguyễn Đình Anh |
01/01/1984 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định tài liệu, giám định dấu vết đường vân) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270002 |
3 |
Trần Mạnh Bá |
04/02/1967 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định tài liệu) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270003 |
4 |
Nguyễn Văn Mẫn |
17/5/1978 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định hóa học, giám định dấu vết đường vân) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270004 |
5 |
Nguyễn Trí Hoàn |
01/11/1975 |
Pháp y |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270005 |
6 |
Võ Văn Kỷ |
02/7/1989 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định tài liệu, giám định dấu vết súng đạn) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270006 |
7 |
Nguyễn Việt Hòa |
01/5/1984 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định hóa học, giám định dấu vết đường vân, giám định cháy, nổ) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270007 |
8 |
Trịnh Bá Chín |
01/9/1981 |
Pháp y, Sinh học |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270008 |
9 |
Nguyễn Văn Đồng |
24/01/1981 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định sinh học) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270009 |
10 |
Lương Ngọc Quỳnh |
10/10/1991 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định dấu vết cơ học) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270010 |
11 |
Phan Bá Quang |
15/01/1985 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định kỹ thuật số và điện tử) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270011 |
12 |
Phạm Thị Liên |
15/8/1992 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định tài liệu, giám định dấu vết đường vân) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270012 |
13 |
Lê Doãn Thái |
24/4/1992 |
Pháp y |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270013 |
14 |
Nguyễn Hữu Đạo |
21/8/1994 |
Kỹ thuật hình sự (Giám định tài liệu) |
Phòng Kỹ thuật hình sự - Công an tỉnh |
270014 |
15 |
Đặng Quang Thạch |
07/9/1964 |
Pháp y |
Trung tâm Pháp y và GĐ y khoa - Sở Y tế |
270015 |
16 |
Nguyễn Văn Tiến |
02/3/1973 |
Pháp y |
Trung tâm Pháp y và GĐ y khoa - Sở Y tế |
270016 |
17 |
Đặng Hải |
26/12/1973 |
Pháp y |
Trung tâm Pháp y và GĐ y khoa - Sở Y tế |
270017 |
18 |
Nguyễn Tùng Lĩnh |
05/6/1976 |
Văn hóa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
270018 |
19 |
Phan Thanh Ngọc |
02/9/1975 |
Văn hóa |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
270019 |
20 |
Lê Việt Anh |
03/2/1978 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270020 |
21 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
12/5/1982 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270021 |
22 |
Nguyễn Hoài Nam |
01/01/1983 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270022 |
23 |
Nguyễn Ngọc Hoạch |
4/10/1977 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270023 |
24 |
Võ Văn Tùng |
9/11/1974 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270024 |
25 |
Lương Anh Tuấn |
16/10/1982 |
Đo đạc và Bản đồ |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270025 |
26 |
Nguyễn Văn Thành |
15/8/1964 |
Khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270026 |
27 |
Đinh Sỹ Tráng |
01/10/1986 |
Khoáng sản |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270027 |
28 |
Trần Hữu Khanh |
19/10/1971 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270028 |
29 |
Dương Hồng Thái |
18/2/1976 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270029 |
30 |
Hà Thị Mỹ Dung |
14/9/1980 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270030 |
31 |
Lê Quốc Hùng |
18/7/1980 |
Đất đai |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
270031 |
32 |
Nguyễn Tiến Dũng |
06/6/1981 |
Thông tin và Truyền thông |
Sở Thông tin và Truyền thông |
270032 |
33 |
Phạm Văn Báu |
30/02/1966 |
Thông tin và Truyền thông |
Sở Thông tin và Truyền thông |
270033 |
34 |
Lê Văn Dũng |
15/02/1978 |
Thông tin và Truyền thông |
Sở Thông tin và Truyền thông |
270034 |
35 |
Đặng Văn Đức |
07/6/1979 |
Thông tin và Truyền thông |
Sở Thông tin và Truyền thông |
270035 |